quyền bính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền bính+ noun
- power, influence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền bính"
- Những từ có chứa "quyền bính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 601